Giải Bóng Đá Truyền Thống cup Pha Lê lần thứ XI

グループステージ 7 サイド Nguyen Thai Ngoc Sân Bóng X ZONE, Nguyễn Du, Quyết Thắng, Sơn La, Việt Nam

19 / 19
11 チーム 1085 表示

= 勝ち - 引き分け - 負け

ランキングルール
グループ A
# チーム 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Đội 1 Cụm 3 Đội 1 Cụm 3 3 3 - 0 - 0 7 / 0 (+7) 0/0 9
2  Đội 2 Cụm 1 Đội 2 Cụm 1 3 2 - 0 - 1 11 / 3 (+8) 0/0 6
3  Cụm 4 Cụm 4 3 1 - 0 - 2 5 / 6 (-1) 0/0 3
4  Cục Thuế Tỉnh Cục Thuế Tỉnh 3 0 - 0 - 3 1 / 15 (-14) 0/0 0
グループ B
# チーム 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh 3 2 - 0 - 1 8 / 4 (+4) 0/0 6
2  Đội 2 cụm 3 Đội 2 cụm 3 3 2 - 0 - 1 6 / 4 (+2) 0/0 6
3  Cty Điện Lực Sơn La Cty Điện Lực Sơn La 3 2 - 0 - 1 4 / 3 (+1) 0/0 6
4  Bv Y Học Cổ Truyền Bv Y Học Cổ Truyền 3 0 - 0 - 3 2 / 9 (-7) 0/0 0
グループ C
# チーム 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Sở LĐTBXH Sở LĐTBXH 2 2 - 0 - 0 7 / 1 (+6) 0/0 6
2  Cụm 2 Cụm 2 2 1 - 0 - 1 3 / 5 (-2) 0/0 3
3  Đội 1 Cụm 1 Đội 1 Cụm 1 2 0 - 0 - 2 0 / 4 (-4) 0/0 0

すべてのグループのトップ:X位のチームのランキング。

# チーム グループ 試合数 - - 得失点差 / ポイント 履歴
1  Đội 2 Cụm 1 Đội 2 Cụm 1 A 2 1 - 0 - 1 4 / 3 (+1) 0/0 3
2  Đội 2 cụm 3 Đội 2 cụm 3 B 2 1 - 0 - 1 3 / 2 (+1) 0/0 3
3  Cụm 2 Cụm 2 C 2 1 - 0 - 1 3 / 5 (-2) 0/0 3