Giải bóng đá sinh viên khoa điện 2018

グループステージ 7 サイド Đại học công nghiệp Hà Nội

58 / 63
32 チーム 17690 表示
# チーム名 試合数 W - D - L 得点 失点 オウンゴール イエローカード レッドカード
NHIỆT 1 - K11 5 3 - 0 - 2 13 6 0 0 0
NHIỆT 1 - K19 5 4 - 0 - 1 8 5 0 0 0
NHIỆT 1 - K20 4 1 - 1 - 2 4 11 0 0 0
NHIỆT 2 - K12 3 0 - 0 - 3 2 11 0 0 0
TĐH 1 - K11 3 1 - 1 - 1 7 7 0 0 0
TĐH 1 - K12 5 5 - 0 - 0 13 1 0 2 0
TĐH 1 - K19 4 3 - 1 - 0 9 5 0 0 0
TĐH 2 - K20 3 0 - 0 - 3 6 13 0 0 0
TĐH 3 - K10 4 2 - 0 - 2 7 6 0 0 0
TĐH 3 - K11 3 1 - 1 - 1 8 5 0 0 0
TĐH 3 - K12 3 1 - 0 - 2 6 7 0 0 0
TĐH 3 - K20 3 1 - 0 - 2 3 6 0 0 0
TĐH 4 - K10 3 1 - 1 - 1 5 3 0 0 0
TĐH 4 - K12 3 1 - 0 - 2 4 8 0 0 0
ĐIỆN 1 - K10 3 1 - 0 - 2 2 3 0 1 0
ĐIỆN 1 - K12 3 1 - 1 - 1 4 3 0 0 0
ĐIỆN 2 - K10 3 0 - 1 - 2 5 7 0 0 0
ĐIỆN 2 - K11 3 0 - 0 - 3 2 12 0 0 0
ĐIỆN 2 - K18 4 2 - 0 - 2 3 7 0 3 0
ĐIỆN 3 - K11 4 3 - 0 - 1 6 7 0 0 0
ĐIỆN 3 - K20 3 0 - 2 - 1 3 4 0 0 0
ĐIỆN 4 - K10 5 3 - 1 - 1 11 5 0 1 0
ĐIỆN 4 - K11 4 1 - 2 - 1 7 4 0 0 0
ĐIỆN 4 - K12 4 1 - 1 - 2 6 7 0 1 0
ĐIỆN 4 - K18 3 0 - 0 - 3 0 7 0 1 0
ĐIỆN 5 - K10 4 2 - 0 - 2 6 7 0 0 0
ĐIỆN 5 - K12 4 2 - 0 - 2 7 5 0 0 0
ĐIỆN 6 - K10 4 2 - 0 - 2 10 14 0 0 0
ĐIỆN 6 - K11 3 1 - 1 - 1 1 2 0 2 0
ĐIỆN 7 - K10 4 4 - 0 - 0 20 4 0 0 0
ĐIỆN 7 - K12 3 0 - 0 - 3 1 7 0 1 0
ĐIỆN 8 - K10 4 4 - 0 - 0 14 4 0 0 0
トータル 51 - 14- 51 203 203 0 12 0

チームに参加者がいないため、統計情報を提供できません。
各チームの各選手の詳細情報をすべて記入して、各プレイヤーの統計情報を持つようにしてください。