KO League

Đấu vòng tròn Bida Hoàng La Văn Bida Hoàng KO, Tôn Đức Thắng, Gia Nghĩa, Đăk nông

378 / 380
20 Người chơi 247 lượt xem
# Tên Người chơi Số trận T - H - B Hiệu số Điểm Lịch sử đấu
1  Hải Nhún Hải Nhún 38 25 - 2 - 11 1426 / 1280 (+146) 77
2  Quang Né Quang Né 38 25 - 1 - 12 1441 / 1270 (+171) 76
3  Hùng Già Hùng Già 38 24 - 2 - 12 1423 / 1324 (+99) 74
4  Đồng Quẹt Khu Đồng Quẹt Khu 38 23 - 2 - 13 1413 / 1300 (+113) 71
5  Hiếu Bào Hiếu Bào 38 23 - 1 - 14 1401 / 1229 (+172) 70
6  Việt 9 Ngón Việt 9 Ngón 38 23 - 1 - 14 1391 / 1302 (+89) 70
7  Tiến Sỹ Nút Số Tiến Sỹ Nút Số 38 22 - 2 - 14 1425 / 1292 (+133) 68
8  Thuỷ Rên Thuỷ Rên 38 22 - 1 - 15 1407 / 1259 (+148) 67
9  Lukatieu Lukatieu 38 21 - 3 - 14 1376 / 1319 (+57) 66
10  Hùng Mặt Vuông Hùng Mặt Vuông 38 20 - 1 - 17 1416 / 1332 (+84) 61
11  Cảnh Lông Cảnh Lông 38 16 - 8 - 14 1391 / 1388 (+3) 56
12  Phi Xoè Phi Xoè 37 17 - 4 - 16 1326 / 1246 (+80) 55
13  Thuận Tokuda Thuận Tokuda 38 18 - 0 - 20 1361 / 1369 (-8) 54
14  Hoàng Móm Hoàng Móm 37 14 - 5 - 18 1360 / 1349 (+11) 47
15  Tờ Rưng Tờ Rưng 38 15 - 2 - 21 1359 / 1361 (-2) 47
16  Lâm Rùa Lâm Rùa 38 14 - 1 - 23 1308 / 1371 (-63) 43
17  Đức Lì Đòn Đức Lì Đòn 37 12 - 1 - 24 1265 / 1362 (-97) 37
18  Sỹ Nhớt Sỹ Nhớt 37 11 - 2 - 24 1262 / 1386 (-124) 35
19  Lập Sếch Lập Sếch 38 7 - 3 - 28 1279 / 1430 (-151) 24
20  Trung Giáo Sư Trung Giáo Sư 38 5 - 0 - 33 615 / 1476 (-861) 15